Huyền Lam

Từ vựng ngày 12/10/2024

Từ mớiPinyinTừ loạiHán ViệtNghĩa
瘫痪TānhuànnTHAN HOÁNliệt; bại liệt
tàngvNÃNG | NĂNG | ĐÃNGbỏng; phỏng
tàngadj nóng; nóng bỏng
嬉皮笑脸xīpíxiàoliǎnIdiomsHI BÌ TIẾU KIỂMcười đùa cợt nhả
免得miǎndéconj để tránh; đỡ phải; tránh phải; để không
受罪shòuzuìvTHỤ TỘIchịu khổ; chịu cực

 

绝对juéduìadjTUYỆT ĐỐItuyệt đối
酸菜SuāncàinTOAN THÁIDưa cải chua
豆浆dòujiāngnĐẬU TƯƠNGsữa đậu nành
纸巾zhǐjīnnCHỈ CÂNkhăn giấy
nòngvLỘNGlàm; xử lý (khẩu ngữ)
成绩chéng jìnTHÀNH TÍCHthành tích; thành tựu; kết quả
公布gōngbùvCÔNG BỐcông bố
位置wèizhìnVỊ TRÍvị trí; chỗ
gǎnvCẢNvội; gấp; vội vàng; vội vã
庆生qìngshēngvKHÁNH SINHtổ chức sinh nhật
丰盛fēngshèngadjPHONG THỊNHthịnh soạn
头一次tóu yī cì  Lần đầu tiên
货架huòjiànHOÁ GIÁGía; kệ
建议jiànyìvKIẾN NGHỊkiến nghị; khuyên
光顾guānggùvQUANG CỐghé thăm; sử dụng dịch vụ
模拟考mónǐ kǎo  Kỳ thi thử.
排名páimíngvBÀI DANHxếp hạng ,thứ hạng; xếp thứ
接近jiējìnadjTIẾP CẬNgần nhau, tương tự
     

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *