| Từ mới | Pinyin | Từ loại | Hán Việt | Nghĩa |
| 瘫痪 | Tānhuàn | n | THAN HOÁN | liệt; bại liệt |
| 烫 | tàng | v | NÃNG | NĂNG | ĐÃNG | bỏng; phỏng |
| 烫 | tàng | adj | | nóng; nóng bỏng |
| 嬉皮笑脸 | xīpíxiàoliǎn | Idioms | HI BÌ TIẾU KIỂM | cười đùa cợt nhả |
| 免得 | miǎndé | conj | | để tránh; đỡ phải; tránh phải; để không |
| 受罪 | shòuzuì | v | THỤ TỘI | chịu khổ; chịu cực |
| 绝对 | juéduì | adj | TUYỆT ĐỐI | tuyệt đối |
| 酸菜 | Suāncài | n | TOAN THÁI | Dưa cải chua |
| 豆浆 | dòujiāng | n | ĐẬU TƯƠNG | sữa đậu nành |
| 纸巾 | zhǐjīn | n | CHỈ CÂN | khăn giấy |
| 弄 | nòng | v | LỘNG | làm; xử lý (khẩu ngữ) |
| 成绩 | chéng jì | n | THÀNH TÍCH | thành tích; thành tựu; kết quả |
| 公布 | gōngbù | v | CÔNG BỐ | công bố |
| 位置 | wèizhì | n | VỊ TRÍ | vị trí; chỗ |
| 赶 | gǎn | v | CẢN | vội; gấp; vội vàng; vội vã |
| 庆生 | qìngshēng | v | KHÁNH SINH | tổ chức sinh nhật |
| 丰盛 | fēngshèng | adj | PHONG THỊNH | thịnh soạn |
| 头一次 | tóu yī cì | | | Lần đầu tiên |
| 货架 | huòjià | n | HOÁ GIÁ | Gía; kệ |
| 建议 | jiànyì | v | KIẾN NGHỊ | kiến nghị; khuyên |
| 光顾 | guānggù | v | QUANG CỐ | ghé thăm; sử dụng dịch vụ |
| 模拟考 | mónǐ kǎo | | | Kỳ thi thử. |
| 排名 | páimíng | v | BÀI DANH | xếp hạng ,thứ hạng; xếp thứ |
| 接近 | jiējìn | adj | TIẾP CẬN | gần nhau, tương tự |
| | | | | |