| 冲动 | chōngdòng | Adj | Xung động | Nông nổi, bốc đồng, tùy hứng |
| 购物 | gòuwù | V | Cấu vật | Mua sắm |
| 鞋 | xié | N | Hài | Giày |
| 咣叽 | guāngjī | Ono | Quang ky | Phịch một cái, đùng một cái |
| 套房 | tàofáng | N | Sáo phòng | Căn nhà |
| 商量 | shāngliang | V | Thương lượng | Bàn bạc, thương lượng |
| 属于 | shǔyú | V | Thuộc vu | Thuộc về |
| 大事 | dàshì | N | Đại sự | Việc quan trọng |
| 提前 | tíqián | Adv/V | Đề tiền | Trước, trước thời hạn |
| 逻辑 | luójí | N | Lô dịch | Logic |
| 首付 | shǒufù | N | Thủ phó | Trả trước |
| 一大笔钱 | yīdàbǐqián | N | Nhất đại bút tiền | Một khoản tiền lớn |
| 贷款 | dàikuǎn | N/V | Đãi khoản | Khoản vay |
| 压力 | yālì | N | Áp lực | Áp lực |
| 帮 | bāng | V | Bang | Giúp đỡ |
| 心里 | xīnlǐ | N | Tâm lý | Trong lòng |
| 过意不去 | guòyìbùqù | Adj | Quá ý bất khứ | Áy náy |
| 转交 | zhuǎnjiāo | V | Chuyển giao | Chuyển giao |
| 向来 | xiànglái | Adv | Hướng lai | Từ trước đến nay, luôn luôn |
| 麻烦 | máfan | V/Adj | Ma phiền | Làm phiền, phiền phức |
| 欠 | qiàn | V | Khiếm | Nợ, thiếu |
| 人人情 | rén rénqíng | N | Nhân nhân tình | Tình cảm, ân huệ từ người khác |
| 用得着 | yòngdézháo | V | Dụng đắc trước | Cần thiết, có cần phải |
| 谁欠谁 | shéi qiàn shéi | Phrase | Thùy khiếm thùy | Ai nợ ai |
| 出一部分 | chū yībùfèn | V | Xuất nhất bộ phận | Đóng góp một phần |
| 天经地义 | tiānjīngdìyì | Idiom | Thiên kinh địa nghĩa | Lẽ bất di bất dịch, hiển nhiên |
| 户型 | hùxíng | N | Hộ hình | Mô hình căn hộ |
| 除了 | chúle | Prep | Trừ liễu | Ngoài ra, ngoại trừ |
| 其他人 | qítā rén | N | Kỳ tha nhân | Người khác |
| 希望 | xīwàng | N/V | Hy vọng | Hy vọng |
| 分手 | fēnshǒu | V | Phân thủ | Chia tay |
| 纠缠不清 | jiūchánbùqīng | Idiom | Củ triền bất thanh | Rối rắm không rõ ràng, dây dưa |
| 从一开始 | cóng yī kāishǐ | Phrase | Tòng nhất khai thủy | Từ khi bắt đầu |